Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 誓不罢休

Pinyin: shì bù bà xiū

Meanings: Vowing not to stop until the goal is achieved., Thề không dừng lại cho đến khi đạt được mục đích., ①发誓不达目的决不甘休,表示具有坚定的决心。[例]不达目的誓不罢休。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 折, 言, 一, 去, 罒, 亻, 木

Chinese meaning: ①发誓不达目的决不甘休,表示具有坚定的决心。[例]不达目的誓不罢休。

Grammar: Thành ngữ gồm bốn âm tiết, thường được dùng để nhấn mạnh quyết tâm cao độ của ai đó. Có thể đứng độc lập hoặc nằm trong câu phức tạp hơn.

Example: 她发誓不达目的誓不罢休。

Example pinyin: tā fā shì bù dá mù dì shì bú bà xiū 。

Tiếng Việt: Cô ấy thề sẽ không ngừng lại cho đến khi đạt được mục tiêu.

誓不罢休
shì bù bà xiū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thề không dừng lại cho đến khi đạt được mục đích.

Vowing not to stop until the goal is achieved.

发誓不达目的决不甘休,表示具有坚定的决心。不达目的誓不罢休

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...