Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kuáng

Meanings: Lừa dối, nói dối để lừa người khác., To deceive or lie to mislead others., ①见“诳”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 狂, 言

Chinese meaning: ①见“诳”。

Grammar: Động từ một âm tiết, có thể xuất hiện trong các cấu trúc câu liên quan đến hành động lừa dối hoặc nói dối. Thường đi với đối tượng bị lừa phía sau.

Example: 他常誑骗别人。

Example pinyin: tā cháng kuáng piàn bié rén 。

Tiếng Việt: Anh ta thường lừa dối người khác.

kuáng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lừa dối, nói dối để lừa người khác.

To deceive or lie to mislead others.

见“诳”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

誑 (kuáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung