Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: rèn

Meanings: Nhận ra, nhận diện; công nhận, thừa nhận ai/cái gì., To recognize, identify; to acknowledge someone/something., ①见“认”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 忍, 言

Chinese meaning: ①见“认”。

Grammar: Động từ linh hoạt, có thể kết hợp với nhiều từ khác nhau. Ví dụ: 认错 (thừa nhận sai lầm), 认识 (nhận thức, hiểu biết).

Example: 我认得这个人。

Example pinyin: wǒ rèn de zhè ge rén 。

Tiếng Việt: Tôi nhận ra người này.

rèn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận ra, nhận diện; công nhận, thừa nhận ai/cái gì.

To recognize, identify; to acknowledge someone/something.

见“认”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

認 (rèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung