Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 誊清
Pinyin: téng qīng
Meanings: Viết lại rõ ràng, sạch sẽ sau khi đã sửa chữa hoàn chỉnh., To write clearly and cleanly after making all corrections., ①把文字抄写清楚。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 言, 龹, 氵, 青
Chinese meaning: ①把文字抄写清楚。
Grammar: Tương tự như “誊正”, nhưng nhấn mạnh kết quả cuối cùng là sự rõ ràng và sạch sẽ. Hành động thường diễn ra sau khi đã chỉnh sửa xong.
Example: 最后,他把文章誊清并提交给老师。
Example pinyin: zuì hòu , tā bǎ wén zhāng téng qīng bìng tí jiāo gěi lǎo shī 。
Tiếng Việt: Cuối cùng, anh ấy viết lại bài luận thật rõ ràng và nộp cho thầy giáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viết lại rõ ràng, sạch sẽ sau khi đã sửa chữa hoàn chỉnh.
Nghĩa phụ
English
To write clearly and cleanly after making all corrections.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把文字抄写清楚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!