Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 誊录

Pinyin: téng lù

Meanings: Sao chép lại, viết lại một bản sao chính xác của tài liệu gốc., To transcribe, make an exact copy of the original document., ①誊写;抄录。[例]誊录文稿。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 言, 龹, 彐, 氺

Chinese meaning: ①誊写;抄录。[例]誊录文稿。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với tân ngữ (sổ sách, tài liệu...). Ví dụ: 誊录笔记 (sao chép lại ghi chú).

Example: 他把会议记录誊录了一遍。

Example pinyin: tā bǎ huì yì jì lù téng lù le yí biàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã sao chép lại biên bản cuộc họp.

誊录
téng lù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sao chép lại, viết lại một bản sao chính xác của tài liệu gốc.

To transcribe, make an exact copy of the original document.

誊写;抄录。誊录文稿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...