Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 誉
Pinyin: yù
Meanings: Reputation, fame, praise., Danh dự, danh tiếng, khen ngợi, ①荣誉,美名。[例]以永终誉。——《诗·周颂·振鹭》。[例]则燕则誉。——《礼记·射义》。注:“言国安则有名誉。”[例]誉辅其赏,毁随其罚。——《韩非子》。[合]誉望(名望)。*②通“与”yǔ。同类。[例]交众誉多。——《管子·明法》。[例]莫不亲誉。——《荀子·议兵》。[例]推类接誉。——《荀子·臣道》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 兴, 言
Chinese meaning: ①荣誉,美名。[例]以永终誉。——《诗·周颂·振鹭》。[例]则燕则誉。——《礼记·射义》。注:“言国安则有名誉。”[例]誉辅其赏,毁随其罚。——《韩非子》。[合]誉望(名望)。*②通“与”yǔ。同类。[例]交众誉多。——《管子·明法》。[例]莫不亲誉。——《荀子·议兵》。[例]推类接誉。——《荀子·臣道》。
Hán Việt reading: dự
Grammar: Có thể dùng như danh từ (ví dụ: 荣誉 - vinh dự) hoặc động từ (khen ngợi).
Example: 他享有很高的声誉。
Example pinyin: tā xiǎng yǒu hěn gāo de shēng yù 。
Tiếng Việt: Anh ấy có danh tiếng rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Danh dự, danh tiếng, khen ngợi
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
dự
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Reputation, fame, praise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“言国安则有名誉。”誉辅其赏,毁随其罚。——《韩非子》。誉望(名望)
通“与”yǔ。同类。交众誉多。——《管子·明法》。莫不亲誉。——《荀子·议兵》。推类接誉。——《荀子·臣道》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!