Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 詿
Pinyin: guà
Meanings: To deceive or cause confusion., Lừa dối, gây nhầm lẫn., ①见“诖”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 圭, 言
Chinese meaning: ①见“诖”。
Grammar: Động từ thường đi kèm với đối tượng bị ảnh hưởng phía sau. Ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 他的话詿得大家一头雾水。
Example pinyin: tā de huà guà dé dà jiā yì tóu wù shuǐ 。
Tiếng Việt: Những lời nói của anh ấy khiến mọi người cảm thấy bối rối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lừa dối, gây nhầm lẫn.
Nghĩa phụ
English
To deceive or cause confusion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“诖”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!