Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 詾
Pinyin: xiōng
Meanings: Noisy, bustling., Ồn ào, náo động., ①同“讻”。*②众口纷喧,争论是非。*③恐吓:“伊等技穷,知詾余不恸……”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①同“讻”。*②众口纷喧,争论是非。*③恐吓:“伊等技穷,知詾余不恸……”。
Hán Việt reading: hung
Grammar: Tính từ thường dùng để mô tả âm thanh lớn hoặc tình huống hỗn loạn.
Example: 市场里人声詾詾,非常热闹。
Example pinyin: shì chǎng lǐ rén shēng xiōng xiōng , fēi cháng rè nào 。
Tiếng Việt: Trong chợ rất ồn ào, náo nhiệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ồn ào, náo động.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hung
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Noisy, bustling.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“讻”
众口纷喧,争论是非
“伊等技穷,知詾余不恸……”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!