Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiàn

Meanings: To argue or debate fiercely., Tranh luận, tranh cãi gay gắt., ①易怒而好与人争论。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①易怒而好与人争论。

Grammar: Động từ một âm tiết, chủ yếu dùng trong văn cảnh cổ điển hoặc lịch sử; ít gặp trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 他们因为一个小问题而詽了起来。

Example pinyin: tā men yīn wèi yí gè xiǎo wèn tí ér yán le qǐ lái 。

Tiếng Việt: Họ đã tranh cãi gay gắt vì một vấn đề nhỏ.

jiàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tranh luận, tranh cãi gay gắt.

To argue or debate fiercely.

易怒而好与人争论

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

詽 (jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung