Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 詹詹炎炎

Pinyin: zhān zhān yán yán

Meanings: Describing a state or thing that is continuous and incessant., Mô tả một trạng thái hoặc sự vật liên tục, không ngừng nghỉ., 形容喋喋不休之状。[出处]《庄子·齐物论》“大言炎炎,小言詹詹。”成玄英疏炎炎,猛烈也;詹詹,词费也。”[例]然方言社会革命,当与政治革命并行……苟无此不得不行之关系,则社会主义束之高阁可也,复何用~为?——朱执信《论社会革命当与政治革命并行》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 42

Radicals: 儿, 厃, 言, 火

Chinese meaning: 形容喋喋不休之状。[出处]《庄子·齐物论》“大言炎炎,小言詹詹。”成玄英疏炎炎,猛烈也;詹詹,词费也。”[例]然方言社会革命,当与政治革命并行……苟无此不得不行之关系,则社会主义束之高阁可也,复何用~为?——朱执信《论社会革命当与政治革命并行》。

Grammar: Thường dùng để mô tả các hiện tượng tự nhiên hoặc trạng thái kéo dài.

Example: 夏日的热浪詹詹炎炎,让人喘不过气。

Example pinyin: xià rì de rè làng zhān zhān yán yán , ràng rén chuǎn bú guò qì 。

Tiếng Việt: Làn sóng nóng mùa hè liên tục và không dứt, khiến người ta không thể thở được.

詹詹炎炎
zhān zhān yán yán
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả một trạng thái hoặc sự vật liên tục, không ngừng nghỉ.

Describing a state or thing that is continuous and incessant.

形容喋喋不休之状。[出处]《庄子·齐物论》“大言炎炎,小言詹詹。”成玄英疏炎炎,猛烈也;詹詹,词费也。”[例]然方言社会革命,当与政治革命并行……苟无此不得不行之关系,则社会主义束之高阁可也,复何用~为?——朱执信《论社会革命当与政治革命并行》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...