Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 該
Pinyin: gāi
Meanings: Should, ought to (indicates obligation or advice)., Nên, phải (biểu thị mệnh lệnh hoặc khuyên bảo), ①见“话”。
HSK Level: 4
Part of speech: đại từ
Stroke count: 13
Radicals: 亥, 言
Chinese meaning: ①见“话”。
Grammar: Được dùng rộng rãi trong văn nói lẫn văn viết, mang sắc thái nhẹ nhàng nhưng vẫn nhấn mạnh vào trách nhiệm.
Example: 你该早点告诉我。
Example pinyin: nǐ gāi zǎo diǎn gào sù wǒ 。
Tiếng Việt: Bạn nên nói cho tôi biết sớm hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nên, phải (biểu thị mệnh lệnh hoặc khuyên bảo)
Nghĩa phụ
English
Should, ought to (indicates obligation or advice).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“话”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!