Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huà

Meanings: Words, speech, or conversation., Lời nói, câu chuyện, ①胆气盛,声在人上。*②休市。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 舌, 言

Chinese meaning: ①胆气盛,声在人上。*②休市。

Grammar: Rất phổ biến và linh hoạt, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ.

Example: 我们之间的对话很有意义。

Example pinyin: wǒ men zhī jiān de duì huà hěn yǒu yì yì 。

Tiếng Việt: Cuộc trò chuyện giữa chúng tôi rất có ý nghĩa.

huà
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói, câu chuyện

Words, speech, or conversation.

胆气盛,声在人上

休市

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

話 (huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung