Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chà

Meanings: To be astonished or surprised., Ngạc nhiên, kinh ngạc, ①见“诧”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 宅, 言

Chinese meaning: ①见“诧”。

Grammar: Thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ trước một sự việc nào đó.

Example: 他听到这个消息感到十分诧异。

Example pinyin: tā tīng dào zhè ge xiāo xī gǎn dào shí fēn chà yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy rất ngạc nhiên khi nghe tin này.

chà
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngạc nhiên, kinh ngạc

To be astonished or surprised.

见“诧”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

詫 (chà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung