Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 詩
Pinyin: shī
Meanings: Thơ, bài thơ., Poem or poetry., ①见“诩”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 寺, 言
Chinese meaning: ①见“诩”。
Grammar: Danh từ cơ bản, thường kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như 古詩 (cổ thi), 新詩 (tân thi).
Example: 她写了一首优美的詩。
Example pinyin: tā xiě le yì shǒu yōu měi de shī 。
Tiếng Việt: Cô ấy viết một bài thơ rất hay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thơ, bài thơ.
Nghĩa phụ
English
Poem or poetry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“诩”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!