Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 試
Pinyin: shì
Meanings: To try or test., Thử, kiểm tra., ①同“咏”。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 式, 言
Chinese meaning: ①同“咏”。
Grammar: Động từ phổ biến, thường đi kèm với các bổ ngữ kết quả hoặc đối tượng thử nghiệm.
Example: 你可以試一下这个方法。
Example pinyin: nǐ kě yǐ shì yí xià zhè ge fāng fǎ 。
Tiếng Việt: Bạn có thể thử phương pháp này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thử, kiểm tra.
Nghĩa phụ
English
To try or test.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“咏”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!