Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Từ, lời, ngôn từ., Word or term., ①古人名用字。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 司, 言

Chinese meaning: ①古人名用字。

Grammar: Danh từ có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như 歌詞 (lời bài hát), 詞典 (từ điển).

Example: 這首詩的詞非常優美。

Example pinyin: zhè shǒu shī de cí fēi cháng yōu měi 。

Tiếng Việt: Từ ngữ trong bài thơ này rất đẹp.

4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ, lời, ngôn từ.

Word or term.

古人名用字

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

詞 (cí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung