Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhà

Meanings: To deceive, to swindle, to defraud., Lừa gạt, lừa đảo, giả dối, ①见“诈”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 乍, 言

Chinese meaning: ①见“诈”。

Grammar: Động từ một âm tiết, thường kết hợp với các danh từ hoặc đại từ chỉ đối tượng bị lừa. Ví dụ: 詐騙 (lừa đảo), 詐取 (lừa lấy).

Example: 他詐騙了我的錢。

Example pinyin: tā zhà piàn le wǒ de qián 。

Tiếng Việt: Anh ta đã lừa tiền của tôi.

zhà
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lừa gạt, lừa đảo, giả dối

To deceive, to swindle, to defraud.

见“诈”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

詐 (zhà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung