Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Mắng nhiếc, chửi rủa., To scold, to curse., ①骂,责骂:“乃使勇士往詈齐王”。詈言。詈骂。詈辱。

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 罒, 言

Chinese meaning: ①骂,责骂:“乃使勇士往詈齐王”。詈言。詈骂。詈辱。

Hán Việt reading: lị

Grammar: Động từ mang sắc thái tiêu cực. Được sử dụng trong bối cảnh văn học cổ hoặc trang trọng.

Example: 他因小事而詈骂别人。

Example pinyin: tā yīn xiǎo shì ér lì mà bié rén 。

Tiếng Việt: Anh ta mắng nhiếc người khác vì chuyện nhỏ.

động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mắng nhiếc, chửi rủa.

lị

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To scold, to curse.

骂,责骂

“乃使勇士往詈齐王”。詈言。詈骂。詈辱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

詈 (lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung