Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To criticize or find fault with someone., Chê bai, phê phán ai đó., ①钱财:訾算。*②估量,限度:“訾粟而税”。*③希求:“不訾重器”。*④古同“咨”,嗟叹声。*⑤古同“恣”,恣纵,狂放。*⑥姓氏。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 此, 言

Chinese meaning: ①钱财:訾算。*②估量,限度:“訾粟而税”。*③希求:“不訾重器”。*④古同“咨”,嗟叹声。*⑤古同“恣”,恣纵,狂放。*⑥姓氏。

Hán Việt reading:

Grammar: Động từ mang sắc thái tiêu cực, thường chỉ sự phê phán nặng nề.

Example: 人们不应该随意訾人。

Example pinyin: rén men bú yīng gāi suí yì zī rén 。

Tiếng Việt: Người ta không nên tùy tiện chê bai người khác.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chê bai, phê phán ai đó.

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To criticize or find fault with someone.

钱财

訾算

估量,限度

“訾粟而税”

希求

“不訾重器”

古同“咨”,嗟叹声

古同“恣”,恣纵,狂放

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

訾 (zǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung