Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 訾议

Pinyin: zǐ yì

Meanings: To criticize or censure., Phê bình, chỉ trích., ①议论、指责人的缺点。[例]无可訾议。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 此, 言, 义, 讠

Chinese meaning: ①议论、指责人的缺点。[例]无可訾议。

Grammar: Động từ ghép, thường dùng để diễn tả hành vi chỉ trích hoặc phê phán.

Example: 不要随意訾议他人。

Example pinyin: bú yào suí yì zī yì tā rén 。

Tiếng Việt: Đừng tùy tiện phê bình người khác.

訾议
zǐ yì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phê bình, chỉ trích.

To criticize or censure.

议论、指责人的缺点。无可訾议

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...