Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Khiếu nại, tố cáo, trình bày., To complain, accuse, or explain., ①见“诉”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 斥, 言

Chinese meaning: ①见“诉”。

Grammar: Động từ thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc khi trình bày vấn đề.

Example: 他向法院起诉了对方。

Example pinyin: tā xiàng fǎ yuàn qǐ sù le duì fāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã kiện đối phương ra tòa án.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khiếu nại, tố cáo, trình bày.

To complain, accuse, or explain.

见“诉”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

訴 (sù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung