Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shè

Meanings: Thiết lập, đặt ra, sắp xếp., To establish, set up, or arrange., ①见“设”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 殳, 言

Chinese meaning: ①见“设”。

Grammar: Động từ thường xuất hiện trong các cấu trúc liên quan đến việc xây dựng, tổ chức hoặc quy định.

Example: 我们需要设立一个计划。

Example pinyin: wǒ men xū yào shè lì yí gè jì huà 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần thiết lập một kế hoạch.

shè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiết lập, đặt ra, sắp xếp.

To establish, set up, or arrange.

见“设”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

設 (shè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung