Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: fǎng

Meanings: To visit, seek, or investigate., Ghé thăm, tìm kiếm, điều tra., ①见“访”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 方, 言

Chinese meaning: ①见“访”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm với danh từ chỉ địa điểm hoặc mục đích. Ví dụ: 訪問專家 (visit an expert), 實地訪查 (field investigation).

Example: 他打算访问北京。

Example pinyin: tā dǎ suàn fǎng wèn běi jīng 。

Tiếng Việt: Anh ấy dự định ghé thăm Bắc Kinh.

fǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghé thăm, tìm kiếm, điều tra.

To visit, seek, or investigate.

见“访”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

訪 (fǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung