Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tuō

Meanings: Ủy thác, nhờ vả, To entrust, to delegate., ①见“讬”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 乇, 言

Chinese meaning: ①见“讬”。

Grammar: Động từ thường dùng trong công việc hoặc tình huống cần sự tín nhiệm.

Example: 我把任务託给了他。

Example pinyin: wǒ bǎ rèn wu tuō gěi le tā 。

Tiếng Việt: Tôi đã ủy thác nhiệm vụ cho anh ấy.

tuō
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ủy thác, nhờ vả

To entrust, to delegate.

见“讬”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

託 (tuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung