Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 言责

Pinyin: yán zé

Meanings: Trách nhiệm về lời nói, đặc biệt trong phát ngôn chính thức., Responsibility for speech, especially in official statements., ①指君主时代臣下对君主进谏的责任。*②指对自己的言论所负的责任。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 言, 贝, 龶

Chinese meaning: ①指君主时代臣下对君主进谏的责任。*②指对自己的言论所负的责任。

Grammar: Được sử dụng trong ngữ cảnh nghiêm túc, liên quan đến trách nhiệm xã hội hoặc nghề nghiệp.

Example: 作为公众人物,他需要承担自己的言责。

Example pinyin: zuò wéi gōng zhòng rén wù , tā xū yào chéng dān zì jǐ de yán zé 。

Tiếng Việt: Là một nhân vật công chúng, anh ta cần chịu trách nhiệm về lời nói của mình.

言责
yán zé
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trách nhiệm về lời nói, đặc biệt trong phát ngôn chính thức.

Responsibility for speech, especially in official statements.

指君主时代臣下对君主进谏的责任

指对自己的言论所负的责任

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

言责 (yán zé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung