Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 言谈林薮
Pinyin: yán tán lín sǒu
Meanings: Speech as abundant as a dense forest., Lời nói phong phú như rừng cây um tùm., 林薮人或物聚集的地方。指关于谈论的人。[出处]《晋书·裴秀传》“乐广尝与顀清言,欲以理服之,而顀辞论丰博,广笑而不言。时人谓顀为言谈之林薮。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 言, 炎, 讠, 木, 数, 艹
Chinese meaning: 林薮人或物聚集的地方。指关于谈论的人。[出处]《晋书·裴秀传》“乐广尝与顀清言,欲以理服之,而顀辞论丰博,广笑而不言。时人谓顀为言谈之林薮。”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để khen ngợi khả năng nói chuyện phong phú, sâu sắc.
Example: 这位教授的言谈林薮,让人受益匪浅。
Example pinyin: zhè wèi jiào shòu de yán tán lín sǒu , ràng rén shòu yì fěi qiǎn 。
Tiếng Việt: Lời nói của vị giáo sư này phong phú như rừng cây um tùm, khiến người khác học hỏi được nhiều điều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói phong phú như rừng cây um tùm.
Nghĩa phụ
English
Speech as abundant as a dense forest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
林薮人或物聚集的地方。指关于谈论的人。[出处]《晋书·裴秀传》“乐广尝与顀清言,欲以理服之,而顀辞论丰博,广笑而不言。时人谓顀为言谈之林薮。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế