Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 言谈举止

Pinyin: yán tán jǔ zhǐ

Meanings: Lời nói và cử chỉ, hành vi., Speech and behavior, manners., 人的言语、举动、行为。[出处]清·黄宗羲《陈母沈孺人墓志铭》“其言谈举止,不问可知胡先生弟子也。”[例]她又长得好看,身子单薄,~非常斯文。——刘绍棠《蒲柳人家》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 言, 炎, 讠, 丨, 二, 兴, 止

Chinese meaning: 人的言语、举动、行为。[出处]清·黄宗羲《陈母沈孺人墓志铭》“其言谈举止,不问可知胡先生弟子也。”[例]她又长得好看,身子单薄,~非常斯文。——刘绍棠《蒲柳人家》。

Grammar: Dùng để miêu tả toàn bộ cách ứng xử của một người.

Example: 她的言谈举止非常得体。

Example pinyin: tā de yán tán jǔ zhǐ fēi cháng dé tǐ 。

Tiếng Việt: Lời nói và cử chỉ của cô ấy rất đứng đắn.

言谈举止
yán tán jǔ zhǐ
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói và cử chỉ, hành vi.

Speech and behavior, manners.

人的言语、举动、行为。[出处]清·黄宗羲《陈母沈孺人墓志铭》“其言谈举止,不问可知胡先生弟子也。”[例]她又长得好看,身子单薄,~非常斯文。——刘绍棠《蒲柳人家》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

言谈举止 (yán tán jǔ zhǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung