Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 言谈
Pinyin: yán tán
Meanings: Cách nói chuyện, lời nói trong giao tiếp., Way of speaking, conversation in communication., ①谈话;谈论。[例]言谈大有缘。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 言, 炎, 讠
Chinese meaning: ①谈话;谈论。[例]言谈大有缘。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
Grammar: Được sử dụng trong ngữ cảnh bình thường để miêu tả phong cách giao tiếp.
Example: 他的言谈很有礼貌。
Example pinyin: tā de yán tán hěn yǒu lǐ mào 。
Tiếng Việt: Cách nói chuyện của anh ta rất lịch sự.

📷 tán gẫu
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cách nói chuyện, lời nói trong giao tiếp.
Nghĩa phụ
English
Way of speaking, conversation in communication.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谈话;谈论。言谈大有缘。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
