Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 言语道断

Pinyin: yán yǔ dào duàn

Meanings: Lời nói bị cắt đứt, không thể tiếp tục., Speech is interrupted and cannot continue., 原为佛家语,指意义深奥微妙,无法用言辞表达。[又]指不能通过交谈、谈判的方法解决问题。[出处]《缨珞经》“言语道断,心行所灭。”[例]三月十八日段政府惨杀徒手请愿的市民和学生的事,本已~,只使我们觉得所住的并非人间。——鲁迅《华盖集续编·死地”》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 言, 吾, 讠, 辶, 首, 斤, 米, 𠃊

Chinese meaning: 原为佛家语,指意义深奥微妙,无法用言辞表达。[又]指不能通过交谈、谈判的方法解决问题。[出处]《缨珞经》“言语道断,心行所灭。”[例]三月十八日段政府惨杀徒手请愿的市民和学生的事,本已~,只使我们觉得所住的并非人间。——鲁迅《华盖集续编·死地”》。

Grammar: Thành ngữ thường dùng để miêu tả cảm giác bất lực hoặc khó nói nên lời.

Example: 面对这种复杂的情况,他只能言语道断。

Example pinyin: miàn duì zhè zhǒng fù zá de qíng kuàng , tā zhǐ néng yán yǔ dào duàn 。

Tiếng Việt: Đối mặt với tình huống phức tạp này, anh ta chỉ có thể ngừng nói.

言语道断
yán yǔ dào duàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói bị cắt đứt, không thể tiếp tục.

Speech is interrupted and cannot continue.

原为佛家语,指意义深奥微妙,无法用言辞表达。[又]指不能通过交谈、谈判的方法解决问题。[出处]《缨珞经》“言语道断,心行所灭。”[例]三月十八日段政府惨杀徒手请愿的市民和学生的事,本已~,只使我们觉得所住的并非人间。——鲁迅《华盖集续编·死地”》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

言语道断 (yán yǔ dào duàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung