Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 言语路绝

Pinyin: yán yǔ lù jué

Meanings: Having no way out in speech, being cornered., Không còn đường lui trong lời nói, rơi vào thế bí., 犹言言语道断。指不能通过交谈、谈判的方法解决问题。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 言, 吾, 讠, 各, 𧾷, 纟, 色

Chinese meaning: 犹言言语道断。指不能通过交谈、谈判的方法解决问题。

Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để miêu tả trạng thái khó khăn trong giao tiếp.

Example: 他在辩论中被对方逼到言语路绝的地步。

Example pinyin: tā zài biàn lùn zhōng bèi duì fāng bī dào yán yǔ lù jué de dì bù 。

Tiếng Việt: Trong cuộc tranh luận, anh ta đã bị đối phương đẩy vào tình thế không còn đường lui trong lời nói.

言语路绝
yán yǔ lù jué
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không còn đường lui trong lời nói, rơi vào thế bí.

Having no way out in speech, being cornered.

犹言言语道断。指不能通过交谈、谈判的方法解决问题。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

言语路绝 (yán yǔ lù jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung