Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 言论
Pinyin: yán lùn
Meanings: Ý kiến, quan điểm phát biểu công khai., Publicly expressed opinions or views., ①关于政治和一般公共事务的议论。[例]提倡言论自由。[例]常好言论。——唐·柳宗元《柳河东集》。[例]以快言论。——清·刘开《问说》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 言, 仑, 讠
Chinese meaning: ①关于政治和一般公共事务的议论。[例]提倡言论自由。[例]常好言论。——唐·柳宗元《柳河东集》。[例]以快言论。——清·刘开《问说》。
Grammar: Được dùng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến thảo luận xã hội hoặc chính trị.
Example: 他的言论引起了广泛关注。
Example pinyin: tā de yán lùn yǐn qǐ le guǎng fàn guān zhù 。
Tiếng Việt: Những phát biểu của anh ta đã thu hút sự chú ý rộng rãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý kiến, quan điểm phát biểu công khai.
Nghĩa phụ
English
Publicly expressed opinions or views.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
关于政治和一般公共事务的议论。提倡言论自由。常好言论。——唐·柳宗元《柳河东集》。以快言论。——清·刘开《问说》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!