Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 言论风生

Pinyin: yán lùn fēng shēng

Meanings: Speeches are vivid and full of vitality., Lời nói sinh động và đầy sức sống., 形容言谈议论时兴致很高,气氛活跃。[出处]清·袁枚《新齐谐·赵李二生》“[书生]邀入坐,言论风生。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 言, 仑, 讠, 㐅, 几, 生

Chinese meaning: 形容言谈议论时兴致很高,气氛活跃。[出处]清·袁枚《新齐谐·赵李二生》“[书生]邀入坐,言论风生。”

Grammar: Thường dùng để mô tả khả năng hùng biện xuất sắc.

Example: 他的演讲真是言论风生,全场都被吸引住了。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng zhēn shì yán lùn fēng shēng , quán chǎng dōu bèi xī yǐn zhù le 。

Tiếng Việt: Bài diễn thuyết của anh ta thật sự sinh động và hấp dẫn, cả hội trường đều bị cuốn hút.

言论风生
yán lùn fēng shēng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói sinh động và đầy sức sống.

Speeches are vivid and full of vitality.

形容言谈议论时兴致很高,气氛活跃。[出处]清·袁枚《新齐谐·赵李二生》“[书生]邀入坐,言论风生。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

言论风生 (yán lùn fēng shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung