Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 言行

Pinyin: yán xíng

Meanings: Speech and behavior; words and actions., Lời nói và hành động., ①一个人的语言和行动。[例]言行一致,表里如一。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 言, 亍, 彳

Chinese meaning: ①一个人的语言和行动。[例]言行一致,表里如一。

Grammar: Từ ghép đơn giản, thường đứng trước các tính từ để tạo cụm từ như 言行一致 (lời nói đi đôi với việc làm).

Example: 他的言行一致,值得我们学习。

Example pinyin: tā de yán xíng yí zhì , zhí dé wǒ men xué xí 。

Tiếng Việt: Lời nói và hành động của anh ấy nhất quán, đáng để chúng ta học tập.

言行 - yán xíng
言行
yán xíng

📷 Nói ít làm nhiều.

言行
yán xíng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói và hành động.

Speech and behavior; words and actions.

一个人的语言和行动。言行一致,表里如一

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...