Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 言行相副

Pinyin: yán xíng xiāng fù

Meanings: Words and actions correspond to each other., Lời nói và hành động tương ứng với nhau., 说的和做的相符合。同言行相符”。[出处]《论语·宪问》“君子耻其言而过其行”宋·邢昺疏此章勉人使言行相副也。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 言, 亍, 彳, 木, 目, 刂, 畐

Chinese meaning: 说的和做的相符合。同言行相符”。[出处]《论语·宪问》“君子耻其言而过其行”宋·邢昺疏此章勉人使言行相副也。”

Grammar: Từ ghép chỉ sự nhất quán giữa lời nói và hành động.

Example: 一个值得信赖的人必须言行相副。

Example pinyin: yí gè zhí dé xìn lài de rén bì xū yán xíng xiāng fù 。

Tiếng Việt: Một người đáng tin cậy cần phải có lời nói và hành động tương ứng.

言行相副
yán xíng xiāng fù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói và hành động tương ứng với nhau.

Words and actions correspond to each other.

说的和做的相符合。同言行相符”。[出处]《论语·宪问》“君子耻其言而过其行”宋·邢昺疏此章勉人使言行相副也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

言行相副 (yán xíng xiāng fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung