Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 言行抱一

Pinyin: yán xíng bào yī

Meanings: Lời nói và hành động đi đôi với nhau, nhất quán., Words and actions go hand in hand, showing consistency., 犹言言行一致。说的和做的完全一个样。[出处]汉·贾谊《新书·道述》“言行抱一谓之贞,反贞为伪。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 言, 亍, 彳, 包, 扌, 一

Chinese meaning: 犹言言行一致。说的和做的完全一个样。[出处]汉·贾谊《新书·道述》“言行抱一谓之贞,反贞为伪。”

Grammar: Biểu đạt ý nghĩa tích cực về tính nhất quán giữa lời nói và hành động.

Example: 作为一个老师,应该做到言行抱一。

Example pinyin: zuò wéi yí gè lǎo shī , yīng gāi zuò dào yán xíng bào yī 。

Tiếng Việt: Là một giáo viên, cần phải đảm bảo rằng lời nói và hành động đi đôi với nhau.

言行抱一
yán xíng bào yī
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói và hành động đi đôi với nhau, nhất quán.

Words and actions go hand in hand, showing consistency.

犹言言行一致。说的和做的完全一个样。[出处]汉·贾谊《新书·道述》“言行抱一谓之贞,反贞为伪。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

言行抱一 (yán xíng bào yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung