Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 言行信果
Pinyin: yán xíng xìn guǒ
Meanings: Lời nói và hành động đều đáng tin cậy, kết quả rõ ràng., Words and actions are trustworthy, with clear results., 说了就一定守信用,做事一定办到。同言必信,行必果”。[出处]郭沫若《沁园春·祝中日恢复邦交》“词从今后,望言行信果,和睦万邦。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 言, 亍, 彳, 亻, 日, 木
Chinese meaning: 说了就一定守信用,做事一定办到。同言必信,行必果”。[出处]郭沫若《沁园春·祝中日恢复邦交》“词从今后,望言行信果,和睦万邦。”
Grammar: Thường sử dụng trong văn cảnh miêu tả sự uy tín của một cá nhân.
Example: 这位领导言行信果,深受员工爱戴。
Example pinyin: zhè wèi lǐng dǎo yán xíng xìn guǒ , shēn shòu yuán gōng ài dài 。
Tiếng Việt: Vị lãnh đạo này lời nói và hành động đều đáng tin cậy, được nhân viên kính trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói và hành động đều đáng tin cậy, kết quả rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Words and actions are trustworthy, with clear results.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说了就一定守信用,做事一定办到。同言必信,行必果”。[出处]郭沫若《沁园春·祝中日恢复邦交》“词从今后,望言行信果,和睦万邦。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế