Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 言行不贰

Pinyin: yán xíng bù èr

Meanings: Words and actions are consistent and unchanging., Lời nói và hành động thống nhất, không thay đổi., 犹言言行一致。说的和做的完全一个样。[出处]《晋书·孝友传·许孜》“至性孝友,立节清峻,与物恭让,言行不贰。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 言, 亍, 彳, 一, 二, 弋, 贝

Chinese meaning: 犹言言行一致。说的和做的完全一个样。[出处]《晋书·孝友传·许孜》“至性孝友,立节清峻,与物恭让,言行不贰。”

Grammar: Dùng để khen ngợi một người có tính cách kiên định và trung thực.

Example: 他为人正直,言行不贰。

Example pinyin: tā wèi rén zhèng zhí , yán xíng bú èr 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người chính trực, lời nói và hành động luôn nhất quán.

言行不贰
yán xíng bù èr
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói và hành động thống nhất, không thay đổi.

Words and actions are consistent and unchanging.

犹言言行一致。说的和做的完全一个样。[出处]《晋书·孝友传·许孜》“至性孝友,立节清峻,与物恭让,言行不贰。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

言行不贰 (yán xíng bù èr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung