Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 言行不一

Pinyin: yán xíng bù yī

Meanings: Lời nói và hành động không thống nhất, không nhất quán., Words and actions do not match; inconsistent behavior., 说的是一套,做的又是另外一套。[例]为人处世要言行一致,不可言行不一。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 言, 亍, 彳, 一

Chinese meaning: 说的是一套,做的又是另外一套。[例]为人处世要言行一致,不可言行不一。

Grammar: Thường dùng để phê phán người thiếu nhất quán giữa lời nói và hành động.

Example: 他总是言行不一,让人难以信任。

Example pinyin: tā zǒng shì yán xíng bù yī , ràng rén nán yǐ xìn rèn 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn nói một đằng làm một nẻo, khiến người khác khó tin tưởng.

言行不一
yán xíng bù yī
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói và hành động không thống nhất, không nhất quán.

Words and actions do not match; inconsistent behavior.

说的是一套,做的又是另外一套。[例]为人处世要言行一致,不可言行不一。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

言行不一 (yán xíng bù yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung