Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 言行一致

Pinyin: yán xíng yī zhì

Meanings: Lời nói và hành động thống nhất với nhau., Words and actions are consistent with each other., 赅完备。话不多,但意思都有了。形容说话写文章简明扼要。[例]我们作文应该言简意赅,不要拖泥带水。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 言, 亍, 彳, 一, 攵, 至

Chinese meaning: 赅完备。话不多,但意思都有了。形容说话写文章简明扼要。[例]我们作文应该言简意赅,不要拖泥带水。

Grammar: Dùng để ca ngợi phẩm chất trung thực và đáng tin cậy của một người.

Example: 他是一个言行一致的人。

Example pinyin: tā shì yí gè yán xíng yí zhì de rén 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một người nói và làm đi đôi với nhau.

言行一致
yán xíng yī zhì
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói và hành động thống nhất với nhau.

Words and actions are consistent with each other.

赅完备。话不多,但意思都有了。形容说话写文章简明扼要。[例]我们作文应该言简意赅,不要拖泥带水。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

言行一致 (yán xíng yī zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung