Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 言若悬河
Pinyin: yán ruò xuán hé
Meanings: To talk fluently like a cascading river; eloquent and fast-talking., Nói năng lưu loát như nước chảy, nói nhiều và nhanh., 形容能言善辩,说话滔滔不绝。同言类悬河”。[出处]《北史·裴蕴传》“蕴亦机辩,所论法理,言若悬河,或重或轻,皆由其口,剖析明敏,时人不能致诘。”参见口若悬河”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 言, 右, 艹, 县, 心, 可, 氵
Chinese meaning: 形容能言善辩,说话滔滔不绝。同言类悬河”。[出处]《北史·裴蕴传》“蕴亦机辩,所论法理,言若悬河,或重或轻,皆由其口,剖析明敏,时人不能致诘。”参见口若悬河”。
Grammar: Thường dùng để mô tả khả năng nói chuyện trôi chảy, đôi khi mang sắc thái hơi tiêu cực nếu quá dài dòng.
Example: 他一开口就言若悬河,让人插不上话。
Example pinyin: tā yì kāi kǒu jiù yán ruò xuán hé , ràng rén chā bú shàng huà 。
Tiếng Việt: Anh ấy vừa mở miệng đã nói liên hồi như nước chảy, khiến người khác không thể chen vào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói năng lưu loát như nước chảy, nói nhiều và nhanh.
Nghĩa phụ
English
To talk fluently like a cascading river; eloquent and fast-talking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容能言善辩,说话滔滔不绝。同言类悬河”。[出处]《北史·裴蕴传》“蕴亦机辩,所论法理,言若悬河,或重或轻,皆由其口,剖析明敏,时人不能致诘。”参见口若悬河”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế