Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 言而有信
Pinyin: yán ér yǒu xìn
Meanings: Nói và giữ lời, đáng tin cậy trong lời nói., To keep one's promises and be trustworthy in speech., 说话靠得住,有信用。[出处]《论语·学而》“与朋友交,言而有信。”[例]则要你~,休担阁了少年人。——元·戴善夫《风光好》第三折。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 言, 一, 月, 𠂇, 亻
Chinese meaning: 说话靠得住,有信用。[出处]《论语·学而》“与朋友交,言而有信。”[例]则要你~,休担阁了少年人。——元·戴善夫《风光好》第三折。
Grammar: Dùng để ca ngợi tính cách của một người, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tích cực.
Example: 他是一个言而有信的人。
Example pinyin: tā shì yí gè yán ér yǒu xìn de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người nói và giữ lời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói và giữ lời, đáng tin cậy trong lời nói.
Nghĩa phụ
English
To keep one's promises and be trustworthy in speech.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说话靠得住,有信用。[出处]《论语·学而》“与朋友交,言而有信。”[例]则要你~,休担阁了少年人。——元·戴善夫《风光好》第三折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế