Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 言而不信

Pinyin: yán ér bù xìn

Meanings: Nói nhưng không giữ lời, thất hứa., To make promises but not keep them; untrustworthy in speech., 说话不讲信用。[出处]《淮南子·泰族训》“施而不仁,言而不信,怒而不威,是以外貌为之者也。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 言, 一, 亻

Chinese meaning: 说话不讲信用。[出处]《淮南子·泰族训》“施而不仁,言而不信,怒而不威,是以外貌为之者也。”

Grammar: Cấu trúc này dùng để phê phán người không giữ lời. Thường xuất hiện trong văn cảnh tiêu cực.

Example: 他说了会来,结果言而不信。

Example pinyin: tā shuō le huì lái , jié guǒ yán ér bú xìn 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói sẽ đến, nhưng rốt cuộc không giữ lời.

言而不信
yán ér bù xìn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói nhưng không giữ lời, thất hứa.

To make promises but not keep them; untrustworthy in speech.

说话不讲信用。[出处]《淮南子·泰族训》“施而不仁,言而不信,怒而不威,是以外貌为之者也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...