Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 言者无罪
Pinyin: yán zhě wú zuì
Meanings: Người nói thì không có tội (lời nói không bị coi là phạm tội)., The speaker bears no guilt for their words., ①尽管意见不完全正确,提出批评的人并没有罪,被批评的人即使没有对方所说的错误,也大可以拿听到话来警惕自己。[例]闻‘五子洛汭之歌’,则知夏政荒矣。言者无罪,闻者足戒,言者闻者莫不两尽其心焉。——唐·白居易《与元九书》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 言, 日, 耂, 一, 尢, 罒, 非
Chinese meaning: ①尽管意见不完全正确,提出批评的人并没有罪,被批评的人即使没有对方所说的错误,也大可以拿听到话来警惕自己。[例]闻‘五子洛汭之歌’,则知夏政荒矣。言者无罪,闻者足戒,言者闻者莫不两尽其心焉。——唐·白居易《与元九书》。
Grammar: Thường sử dụng trong các cuộc thảo luận cởi mở, khuyến khích mọi người bày tỏ quan điểm mà không sợ bị trách phạt.
Example: 在自由讨论中,我们应该秉持言者无罪的原则。
Example pinyin: zài zì yóu tǎo lùn zhōng , wǒ men yīng gāi bǐng chí yán zhě wú zuì de yuán zé 。
Tiếng Việt: Trong thảo luận tự do, chúng ta nên giữ nguyên tắc người nói không có lỗi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người nói thì không có tội (lời nói không bị coi là phạm tội).
Nghĩa phụ
English
The speaker bears no guilt for their words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尽管意见不完全正确,提出批评的人并没有罪,被批评的人即使没有对方所说的错误,也大可以拿听到话来警惕自己。闻‘五子洛汭之歌’,则知夏政荒矣。言者无罪,闻者足戒,言者闻者莫不两尽其心焉。——唐·白居易《与元九书》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế