Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 言者弗知
Pinyin: yán zhě fú zhī
Meanings: Similar to 'the speaker doesn’t know,' indicating ignorance while speaking., Người nói thì không hiểu, tương tự '言者不知'., 指多言多语的人缺乏智能。同言者不知”。[出处]《老子》“知者不言,言者不知。”河上公注知者贵行不贵言也。驷不及舌,多言多患。”一本作言者弗知”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 言, 日, 耂, 丨, 丿, 弓, 口, 矢
Chinese meaning: 指多言多语的人缺乏智能。同言者不知”。[出处]《老子》“知者不言,言者不知。”河上公注知者贵行不贵言也。驷不及舌,多言多患。”一本作言者弗知”。
Grammar: Tương tự thành ngữ trên, nhấn mạnh việc người nói thiếu hiểu biết.
Example: 他说得头头是道,其实是言者弗知。
Example pinyin: tā shuō dé tóu tóu shì dào , qí shí shì yán zhě fú zhī 。
Tiếng Việt: Anh ta nói có vẻ hợp lý, nhưng thực tế là nói mà không hiểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người nói thì không hiểu, tương tự '言者不知'.
Nghĩa phụ
English
Similar to 'the speaker doesn’t know,' indicating ignorance while speaking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指多言多语的人缺乏智能。同言者不知”。[出处]《老子》“知者不言,言者不知。”河上公注知者贵行不贵言也。驷不及舌,多言多患。”一本作言者弗知”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế