Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 言类悬河

Pinyin: yán lèi xuán hé

Meanings: Lời nói tuôn ra ào ào như thác nước., One speaks continuously and fluently like a cascading river., 形容能言善辩,说话滔滔不绝。[出处]南朝·齐·王僧虔《诫子书》“郭象言类悬河,不自劳苦,何由至此。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 言, 大, 米, 县, 心, 可, 氵

Chinese meaning: 形容能言善辩,说话滔滔不绝。[出处]南朝·齐·王僧虔《诫子书》“郭象言类悬河,不自劳苦,何由至此。”

Grammar: Thường sử dụng để chỉ người nói nhiều và nhanh, đôi khi mang sắc thái tích cực hoặc tiêu cực tùy ngữ cảnh.

Example: 他一开口就言类悬河,让我们都听呆了。

Example pinyin: tā yì kāi kǒu jiù yán lèi xuán hé , ràng wǒ men dōu tīng dāi le 。

Tiếng Việt: Anh ta vừa mở miệng đã nói liên hồi như suối chảy, khiến chúng tôi đều ngây người.

言类悬河
yán lèi xuán hé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói tuôn ra ào ào như thác nước.

One speaks continuously and fluently like a cascading river.

形容能言善辩,说话滔滔不绝。[出处]南朝·齐·王僧虔《诫子书》“郭象言类悬河,不自劳苦,何由至此。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

言类悬河 (yán lèi xuán hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung