Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 言简意该
Pinyin: yán jiǎn yì gāi
Meanings: Lời nói ngắn gọn nhưng ý nghĩa đầy đủ và súc tích., Words are concise but carry complete and precise meaning., 形容说话写文章简明扼要。同言简意赅”。[出处]清·崔述《读风偶识》卷一夫《论语》所载孔子论诗之言多矣,若《关雎》、《思无邪》章,诵《诗三百》以及《兴观群怨》、《周南》等章,莫不言简意该,义深词洁。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 言, 竹, 间, 心, 音, 亥, 讠
Chinese meaning: 形容说话写文章简明扼要。同言简意赅”。[出处]清·崔述《读风偶识》卷一夫《论语》所载孔子论诗之言多矣,若《关雎》、《思无邪》章,诵《诗三百》以及《兴观群怨》、《周南》等章,莫不言简意该,义深词洁。”
Grammar: Mang tính khen ngợi về khả năng tóm tắt nội dung trong cách nói hoặc viết.
Example: 这篇文章言简意该,值得我们学习。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng yán jiǎn yì gāi , zhí dé wǒ men xué xí 。
Tiếng Việt: Bài viết này ngắn gọn mà đầy đủ ý nghĩa, rất đáng để học hỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói ngắn gọn nhưng ý nghĩa đầy đủ và súc tích.
Nghĩa phụ
English
Words are concise but carry complete and precise meaning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容说话写文章简明扼要。同言简意赅”。[出处]清·崔述《读风偶识》卷一夫《论语》所载孔子论诗之言多矣,若《关雎》、《思无邪》章,诵《诗三百》以及《兴观群怨》、《周南》等章,莫不言简意该,义深词洁。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế