Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 言简意深

Pinyin: yán jiǎn yì shēn

Meanings: Words are brief but their meaning is profound., Lời nói ngắn gọn nhưng ý nghĩa sâu sắc., 言辞简练,含意深刻。[出处]清·赵翼《瓯北诗话·陆放翁诗》“不在乎奇险诘曲,惊人耳目,而在乎言简意深,一语胜人千百。”[例]词语虽然粗俗,笔气极其纵横,而且~,包括不遗。——《三侠五义》第四一回。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 44

Radicals: 言, 竹, 间, 心, 音, 氵, 罙

Chinese meaning: 言辞简练,含意深刻。[出处]清·赵翼《瓯北诗话·陆放翁诗》“不在乎奇险诘曲,惊人耳目,而在乎言简意深,一语胜人千百。”[例]词语虽然粗俗,笔气极其纵横,而且~,包括不遗。——《三侠五义》第四一回。

Grammar: Thường đi kèm với các từ miêu tả trí tuệ hoặc triết lý cao siêu.

Example: 大师的话言简意深,让人回味无穷。

Example pinyin: dà shī de huà yán jiǎn yì shēn , ràng rén huí wèi wú qióng 。

Tiếng Việt: Lời của bậc thầy ngắn gọn nhưng sâu sắc, khiến người ta phải suy ngẫm mãi.

言简意深
yán jiǎn yì shēn
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói ngắn gọn nhưng ý nghĩa sâu sắc.

Words are brief but their meaning is profound.

言辞简练,含意深刻。[出处]清·赵翼《瓯北诗话·陆放翁诗》“不在乎奇险诘曲,惊人耳目,而在乎言简意深,一语胜人千百。”[例]词语虽然粗俗,笔气极其纵横,而且~,包括不遗。——《三侠五义》第四一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

言简意深 (yán jiǎn yì shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung