Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 言简意少

Pinyin: yán jiǎn yì shǎo

Meanings: Lời ít, ý nghĩa cũng ít, không sâu sắc., Few words, little meaning; not profound., 简简练。语言简洁,内容贫乏。[例]写文章要言简意赅,但并不是言简意少。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 37

Radicals: 言, 竹, 间, 心, 音, 丿, 小

Chinese meaning: 简简练。语言简洁,内容贫乏。[例]写文章要言简意赅,但并不是言简意少。

Grammar: Thường được sử dụng như một nhận xét phê phán về nội dung nào đó.

Example: 这篇文章言简意少,没有表达出核心思想。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng yán jiǎn yì shǎo , méi yǒu biǎo dá chū hé xīn sī xiǎng 。

Tiếng Việt: Bài viết này lời ít, ý nghĩa cũng ít, không truyền tải được tư tưởng cốt lõi.

言简意少
yán jiǎn yì shǎo
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời ít, ý nghĩa cũng ít, không sâu sắc.

Few words, little meaning; not profound.

简简练。语言简洁,内容贫乏。[例]写文章要言简意赅,但并不是言简意少。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

言简意少 (yán jiǎn yì shǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung