Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 言简义丰

Pinyin: yán jiǎn yì fēng

Meanings: Lời nói ngắn gọn nhưng ý nghĩa sâu sắc và phong phú., Words are concise but rich in meaning., 语言简练,含意丰富。[出处]元·德异《〈六祖大师法宝坛经〉序》“夫《坛经》者,言简义丰,理明事备,具足诸佛无量法门。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 27

Radicals: 言, 竹, 间, 丶, 乂, 三, 丨

Chinese meaning: 语言简练,含意丰富。[出处]元·德异《〈六祖大师法宝坛经〉序》“夫《坛经》者,言简义丰,理明事备,具足诸佛无量法门。”

Grammar: Cấu trúc thường dùng làm bổ ngữ đánh giá sau danh từ hoặc động từ chính. Ít khi thay đổi cấu tạo.

Example: 他的演讲总是言简义丰。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng zǒng shì yán jiǎn yì fēng 。

Tiếng Việt: Bài diễn thuyết của ông ấy luôn ngắn gọn mà đầy đủ ý nghĩa.

言简义丰
yán jiǎn yì fēng
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói ngắn gọn nhưng ý nghĩa sâu sắc và phong phú.

Words are concise but rich in meaning.

语言简练,含意丰富。[出处]元·德异《〈六祖大师法宝坛经〉序》“夫《坛经》者,言简义丰,理明事备,具足诸佛无量法门。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

言简义丰 (yán jiǎn yì fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung