Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 言笑自若
Pinyin: yán xiào zì ruò
Meanings: To remain calm and natural as usual when talking and laughing., Bình tĩnh, tự nhiên như thường lệ khi nói chuyện và cười đùa., 谈笑如常,十分镇定。[出处]《三国志·蜀志·关羽传》“时羽适请诸将饮食相对,臂血流离,盈于盘器,而羽割灸引酒,言笑自若。”宋·欧阳修《泷冈阡表》其后修贬夷陵,太夫人言笑自若。”[例]祭毕,即除去孝服,沐浴薰香,浓妆艳裹,~。——明·罗贯中《三国演义》第三十八回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 言, 夭, 竹, 自, 右, 艹
Chinese meaning: 谈笑如常,十分镇定。[出处]《三国志·蜀志·关羽传》“时羽适请诸将饮食相对,臂血流离,盈于盘器,而羽割灸引酒,言笑自若。”宋·欧阳修《泷冈阡表》其后修贬夷陵,太夫人言笑自若。”[例]祭毕,即除去孝服,沐浴薰香,浓妆艳裹,~。——明·罗贯中《三国演义》第三十八回。
Grammar: Dùng trong văn cảnh mang tính biểu đạt hành vi vững vàng, bình tĩnh trước áp lực. Thường là một trạng ngữ.
Example: 面对困境,他依旧言笑自若。
Example pinyin: miàn duì kùn jìng , tā yī jiù yán xiào zì ruò 。
Tiếng Việt: Đối mặt với khó khăn, anh ta vẫn giữ được sự bình tĩnh và tự nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bình tĩnh, tự nhiên như thường lệ khi nói chuyện và cười đùa.
Nghĩa phụ
English
To remain calm and natural as usual when talking and laughing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谈笑如常,十分镇定。[出处]《三国志·蜀志·关羽传》“时羽适请诸将饮食相对,臂血流离,盈于盘器,而羽割灸引酒,言笑自若。”宋·欧阳修《泷冈阡表》其后修贬夷陵,太夫人言笑自若。”[例]祭毕,即除去孝服,沐浴薰香,浓妆艳裹,~。——明·罗贯中《三国演义》第三十八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế